Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → ฮามะโอสึ A-Qus

Xuất phát lúc
21:45 04/30, 2024
  1. 1
    22:14 - 07:43
    9h 29min JPY 8.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    07:30
    07:43
  2. 2
    22:14 - 07:43
    9h 29min JPY 8.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    07:30
    07:43
  3. 3
    22:14 - 07:59
    9h 45min JPY 8.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:45
    Zeze
    膳所
    Ga
    07:45
    07:50
    Keihan-Zeze
    京阪膳所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:53
    Shimanoseki
    島ノ関
    Ga
    07:53
    07:59
  4. 4
    22:14 - 07:59
    9h 45min JPY 8.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:45
    Zeze
    膳所
    Ga
    07:45
    07:50
    Keihan-Zeze
    京阪膳所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:53
    Shimanoseki
    島ノ関
    Ga
    07:53
    07:59
  5. 5
    21:45 - 02:23
    4h 38min JPY 123.150
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    21:45
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.