Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 串炸田中南草津店

Xuất phát lúc
03:38 05/05, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:29
    3h 44min JPY 11.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    09:18
    09:20
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:24
    09:28
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:29
  2. 2
    05:45 - 09:30
    3h 45min JPY 11.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    09:18
    09:20
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:25
    09:29
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  3. 3
    05:45 - 10:00
    4h 15min JPY 11.750 IC JPY 11.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:48
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    09:48
    09:50
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    09:59
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:00
  4. 4
    08:40 - 11:57
    3h 17min JPY 11.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    08:40
    08:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:52
    09:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:47
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    11:47
    11:49
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:52
    11:56
    Onoyama
    小野山
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:57
  5. 5
    03:38 - 08:20
    4h 42min JPY 150.960
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    03:38
    08:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.