Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → โยโกฮาม่า ฟุจิโยชิ สาขาอิสึ

Xuất phát lúc
00:49 04/29, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:15
    6h 30min JPY 49.230 IC JPY 49.227 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:26
    Futo
    富戸
    Ga
    11:26
    12:15
  2. 2
    07:00 - 13:16
    6h 16min JPY 51.810 IC JPY 51.807 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:36
    Ito
    伊東
    Ga
    12:36
    12:39
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:05
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
  3. 3
    05:45 - 13:16
    7h 31min JPY 26.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:36
    Ito
    伊東
    Ga
    12:36
    12:39
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:05
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
  4. 4
    05:45 - 13:16
    7h 31min JPY 18.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:56
    Ito
    伊東
    Ga
    11:56
    11:59
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:05
    Sannohara Rikkyo
    三の原陸橋
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
  5. 5
    00:49 - 10:19
    9h 30min JPY 290.460
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    00:49
    10:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.