Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 鹤屋吉祥亭

Xuất phát lúc
12:57 04/28, 2024
  1. 1
    13:30 - 20:14
    6h 44min JPY 53.260 IC JPY 53.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    13:30
    13:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:42
    13:44
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:50
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    14:53
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    20:05
    Izuhokkawa
    伊豆北川
    Ga
    20:05
    20:14
  2. 2
    13:10 - 20:14
    7h 4min JPY 18.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:22
    13:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    16:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    18:34
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    20:05
    Izuhokkawa
    伊豆北川
    Ga
    20:05
    20:14
  3. 3
    13:10 - 20:14
    7h 4min JPY 18.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:22
    13:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    16:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    20:05
    Izuhokkawa
    伊豆北川
    Ga
    20:05
    20:14
  4. 4
    13:10 - 20:14
    7h 4min JPY 18.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:22
    13:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    20:05
    Izuhokkawa
    伊豆北川
    Ga
    20:05
    20:14
  5. 5
    12:57 - 22:27
    9h 30min JPY 244.380
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    12:57
    22:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.