Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 기야스 소혼포

Xuất phát lúc
09:23 05/01, 2024
  1. 1
    09:25 - 12:25
    3h 0min JPY 10.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:14
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    12:14
    12:19
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:23
    Juso
    十三
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:25
  2. 2
    09:25 - 12:34
    3h 9min JPY 10.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    East Exit(Higashi-Nakashima)
    11:59
    12:06
    Shin-Osakaeki-higashiguchi
    新大阪駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:31
    Juso
    十三(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:31
    12:34
  3. 3
    09:55 - 12:45
    2h 50min JPY 10.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:34
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    12:34
    12:39
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:43
    Juso
    十三
    Ga
    West Exit
    12:43
    12:45
  4. 4
    09:42 - 12:46
    3h 4min JPY 10.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:42
    09:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:54
    10:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:07
    12:14
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:44
    Juso
    十三
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:46
  5. 5
    09:23 - 13:46
    4h 23min JPY 111.450
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    09:23
    13:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.