Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Suzuki Plaza

Xuất phát lúc
00:13 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:41
    4h 56min JPY 15.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Takatsuka
    高塚
    Ga
    North Exit
    10:30
    10:41
  2. 2
    05:45 - 11:22
    5h 37min JPY 15.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:11
    Takatsuka
    高塚
    Ga
    North Exit
    11:11
    11:22
  3. 3
    05:45 - 11:22
    5h 37min JPY 15.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:34
    09:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:11
    Takatsuka
    高塚
    Ga
    North Exit
    11:11
    11:22
  4. 4
    07:15 - 11:41
    4h 26min JPY 15.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:30
    Takatsuka
    高塚
    Ga
    North Exit
    11:30
    11:41
  5. 5
    00:13 - 07:22
    7h 9min JPY 225.660
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    00:13
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.