Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → Boulangerie & Cafe gout

Xuất phát lúc
12:17 05/02, 2024
  1. 1
    12:25 - 15:32
    3h 7min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:37
    12:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:17
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:25
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 6
    15:25
    15:32
  2. 2
    12:20 - 15:35
    3h 15min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:20
    12:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:32
    12:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:13
    15:22
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:31
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 4
    15:31
    15:35
  3. 3
    12:42 - 15:41
    2h 59min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:18
    15:27
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:37
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 4
    15:37
    15:41
  4. 4
    12:42 - 15:41
    2h 59min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    12:42
    12:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:54
    13:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:20
    15:29
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:37
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 4
    15:37
    15:41
  5. 5
    12:17 - 16:39
    4h 22min JPY 111.990
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    12:17
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.