Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 拉麵ZUNDO屋 神戶西店

Xuất phát lúc
14:28 05/22, 2024
  1. 1
    14:55 - 17:41
    2h 46min JPY 9.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    West Exit
    17:21
    17:24
    Nishiakashi Sta.
    西明石駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    17:25
    17:30
    Toba Minami (Akashi)
    鳥羽南(明石市)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:41
  2. 2
    14:55 - 17:54
    2h 59min JPY 9.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:34
    Akashi
    明石
    Ga
    North Exit
    17:34
    17:39
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    北14のりば
    17:45
    17:53
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    17:53
    17:54
  3. 3
    14:52 - 17:55
    3h 3min JPY 9.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:52
    15:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:04
    15:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:34
    Akashi
    明石
    Ga
    South Exit
    17:34
    17:39
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    17:45
    17:54
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:55
  4. 4
    14:52 - 18:00
    3h 8min JPY 9.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    14:52
    15:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:04
    15:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    16:58
    17:06
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:44
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    South Exit
    17:44
    17:49
    Akashi Sta.
    明石駅
    Trạm Xe buýt
    東ロータリー3のりば
    17:50
    17:59
    Yoshida (Kobe Nishi)
    吉田(神戸市西区)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:00
  5. 5
    14:28 - 18:14
    3h 46min JPY 95.700
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    14:28
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.