Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Kokubunji Temple Tourist Information Office

Xuất phát lúc
20:58 05/01, 2024
  1. 1
    21:25 - 07:00
    9h 35min JPY 5.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:33
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:54
    Soja
    総社
    Ga
    East Exit
    05:54
    07:00
  2. 2
    21:25 - 07:28
    10h 3min JPY 6.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:33
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:54
    Soja
    総社
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:31
    Hattori(Okayama)
    服部(岡山県)
    Ga
    06:31
    07:28
  3. 3
    21:25 - 08:28
    11h 3min JPY 6.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:31
    Hattori(Okayama)
    服部(岡山県)
    Ga
    07:31
    08:28
  4. 4
    05:45 - 09:32
    3h 47min JPY 6.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:44
    Higashisoja
    東総社
    Ga
    08:44
    08:47
    Higashisoja Eki-mae
    東総社駅前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:05
    Uebayashi Exit
    上林口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:32
  5. 5
    20:58 - 23:09
    2h 11min JPY 54.030
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:58
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.