Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → NICONICO Rent-A-Car Nabari Kuramochicho

Xuất phát lúc
06:40 04/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:27
    4h 27min JPY 12.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:01
    10:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    11:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:27
  2. 2
    07:00 - 11:27
    4h 27min JPY 12.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:27
  3. 3
    06:40 - 11:27
    4h 47min JPY 11.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:02
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:27
  4. 4
    06:40 - 11:29
    4h 49min JPY 11.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:49
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:02
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:12
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:15
    Kikyogaoka Eki-mae
    桔梗が丘駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:22
    F Gobancho (Iga)
    F五番町〔伊賀〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:29
  5. 5
    06:40 - 12:16
    5h 36min JPY 139.620
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:40
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.