Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 나가노 공원

Xuất phát lúc
05:42 05/22, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:49
    4h 4min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:57
    09:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:40
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:49
  2. 2
    05:45 - 09:49
    4h 4min JPY 11.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:02
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:10
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:40
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:49
  3. 3
    06:40 - 10:20
    3h 40min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:33
    09:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:11
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    10:11
    10:20
  4. 4
    05:45 - 10:31
    4h 46min JPY 10.900 IC JPY 10.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:22
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:31
  5. 5
    05:42 - 10:47
    5h 5min JPY 124.050
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    05:42
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.