Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:25 - 08:1510h 50min JPY 7.880 Đổi tàu 4 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ22:423 StopsKodamaKodama 789 đến Shin-yamaguchi Sân ga: 1144minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước 23:332 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)JPY 3.080 5minShin-Yamaguchi Đến Kamigo Bảng giờ- Kamigo
- 上郷
- Ga
23:38Walk379m 3min- Shinmachi (Yamaguchi)
- 新町(山口市)
- Trạm Xe buýt
06:3259 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.070 IC JPY 2.070 1h 21minShinmachi (Yamaguchi) Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
07:53Walk1.9km 22min -
220:42 - 08:1511h 33min JPY 4.270 Đổi tàu 3 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk246m 9min21:186 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ21:4723 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchiJPY 1.980 2h 15minIwakuni Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
00:02Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
06:2565 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 28minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
07:53Walk1.9km 22min -
320:42 - 08:1511h 33min JPY 4.250 Đổi tàu 5 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk246m 9min21:186 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ21:4423:178 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi45minTokuyama Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ06:072 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)JPY 1.980 6minShin-Yamaguchi Đến Kamigo Bảng giờ- Kamigo
- 上郷
- Ga
06:13Walk379m 3min- Shinmachi (Yamaguchi)
- 新町(山口市)
- Trạm Xe buýt
06:3259 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.070 IC JPY 2.070 1h 21minShinmachi (Yamaguchi) Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
07:53Walk1.9km 22min -
420:42 - 08:4612h 4min JPY 4.340 Đổi tàu 4 lần
- 宮島
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk246m 9min21:186 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ21:4723 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchiJPY 1.980 2h 15minIwakuni Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
00:02Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
06:2559 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.060 IC JPY 2.060 1h 20minShinyamaguchi Sta. Đến Hashimotomachi (Yamaguchi) Bảng giờ- Hashimotomachi (Yamaguchi)
- 橋本町(山口県)
- Trạm Xe buýt
08:0326 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 43minHashimotomachi (Yamaguchi) Đến Toko Tera-mae (Hagi) Bảng giờ- Toko Tera-mae (Hagi)
- 東光寺前(萩市)
- Trạm Xe buýt
08:46Walk75m 0min -
520:20 - 22:392h 19min JPY 50.430
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.