Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 시마 스페인 무라 호텔

Xuất phát lúc
19:41 05/01, 2024
  1. 1
    19:45 - 08:03
    12h 18min JPY 13.040 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:13
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:14
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    07:14
    08:03
  2. 2
    20:42 - 08:44
    12h 2min JPY 21.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:58
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:55
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    07:55
    08:44
  3. 3
    20:00 - 09:31
    13h 31min JPY 17.880 IC JPY 17.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:19
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    22:07
    Enkobashicho
    猿猴橋町
    Ga
    Entrance 1
    22:07
    22:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:40
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:55
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:36
    Ugata
    鵜方
    Ga
    North Exit
    08:36
    09:31
  4. 4
    21:25 - 09:37
    12h 12min JPY 18.250 IC JPY 18.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:10
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:00
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:54
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:32
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:29
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:37
    Hotel Shima Spain Mura
    ホテル志摩スペイン村
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    19:41 - 02:15
    6h 34min JPY 172.200
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    19:41
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.