Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → CoCo壹番屋咖哩高松敕使店

Xuất phát lúc
09:47 05/16, 2024
  1. 1
    09:55 - 13:31
    3h 36min JPY 7.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:43
    Kinashi
    鬼無
    Ga
    12:43
    13:31
  2. 2
    09:55 - 13:33
    3h 38min JPY 8.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:41
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:00
    13:30
    Koyama (Kagawa)
    小山(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
  3. 3
    09:50 - 13:33
    3h 43min JPY 8.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:02
    10:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:41
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:00
    13:30
    Koyama (Kagawa)
    小山(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
  4. 4
    09:50 - 13:33
    3h 43min JPY 8.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:02
    10:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:01
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    13:01
    13:04
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:12
    13:30
    Koyama (Kagawa)
    小山(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
  5. 5
    09:47 - 12:43
    2h 56min JPY 72.480
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    09:47
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.