Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → พลาซ่าอาวาจิชิมะ โรงแรมนิวอาวาจิ

Xuất phát lúc
15:29 04/27, 2024
  1. 1
    15:30 - 20:56
    5h 26min JPY 11.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:30
    15:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:42
    15:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:17
    18:25
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:38
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    20:56
  2. 2
    15:55 - 21:26
    5h 31min JPY 11.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:34
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:47
    18:55
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    20:08
    21:26
  3. 3
    15:40 - 21:26
    5h 46min JPY 11.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    17:52
    18:00
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:43
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    18:43
    18:53
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    20:08
    21:26
  4. 4
    16:55 - 22:26
    5h 31min JPY 11.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:34
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:53
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    19:53
    20:01
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    22:26
  5. 5
    15:29 - 19:27
    3h 58min JPY 99.660
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    15:29
    19:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.