Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → โรงแรมราคาประหยัดเรียวกังคุโรชิโอะ

Xuất phát lúc
16:04 04/27, 2024
  1. 1
    16:40 - 21:01
    4h 21min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:40
    16:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:52
    17:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:34
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    20:34
    21:01
  2. 2
    16:40 - 21:07
    4h 27min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:40
    16:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:52
    17:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:34
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    20:34
    20:37
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:59
    21:02
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:02
    21:07
  3. 3
    16:30 - 21:27
    4h 57min JPY 12.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:39
    19:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:50
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:50
    20:54
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:58
    21:22
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:27
  4. 4
    17:40 - 22:01
    4h 21min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:34
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    21:34
    22:01
  5. 5
    16:04 - 21:26
    5h 22min JPY 141.420
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    16:04
    21:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.