Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 海南市下津历史民俗资料馆

Xuất phát lúc
15:49 04/28, 2024
  1. 1
    15:55 - 20:53
    4h 58min JPY 13.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:55
    16:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:07
    16:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:25
    Shimotsu
    下津
    Ga
    20:25
    20:53
  2. 2
    16:30 - 21:28
    4h 58min JPY 13.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:34
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:00
    Shimotsu
    下津
    Ga
    21:00
    21:28
  3. 3
    16:30 - 21:53
    5h 23min JPY 12.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:56
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:25
    Shimotsu
    下津
    Ga
    21:25
    21:53
  4. 4
    17:40 - 22:22
    4h 42min JPY 13.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:54
    Shimotsu
    下津
    Ga
    21:54
    22:22
  5. 5
    15:49 - 21:19
    5h 30min JPY 143.850
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    15:49
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.