Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Phiten care station Ube

Xuất phát lúc
17:26 04/30, 2024
  1. 1
    17:55 - 20:46
    2h 51min JPY 6.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:18
    Ube
    宇部
    Ga
    20:18
    20:21
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:37
    Higashiwari
    東割
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:46
  2. 2
    17:45 - 20:46
    3h 1min JPY 6.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:45
    17:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:57
    18:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:18
    Ube
    宇部
    Ga
    20:18
    20:21
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:37
    Higashiwari
    東割
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:46
  3. 3
    17:30 - 21:45
    4h 15min JPY 2.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:30
    17:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:42
    17:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    20:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:49
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:20
    Iwahana
    岩鼻
    Ga
    21:20
    21:45
  4. 4
    17:30 - 22:21
    4h 51min JPY 2.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:30
    17:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:42
    17:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:57
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:44
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:47
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:56
    Iwahana
    岩鼻
    Ga
    21:56
    22:21
  5. 5
    17:26 - 19:33
    2h 7min JPY 43.230
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    17:26
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.