Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Kitakyushu Airport

Xuất phát lúc
03:07 05/16, 2024
  1. 1
    06:40 - 09:36
    2h 56min JPY 8.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:48
    08:55
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:36
  2. 2
    06:40 - 09:36
    2h 56min JPY 8.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:48
    08:55
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:36
  3. 3
    05:45 - 09:45
    4h 0min JPY 8.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:14
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    09:14
    09:17
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:44
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:45
  4. 4
    05:45 - 11:46
    6h 1min JPY 4.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:12
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    11:12
    11:15
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  5. 5
    03:07 - 05:50
    2h 43min JPY 82.470
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    03:07
    05:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.