Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 白滨古贺之井水疗度假村

Xuất phát lúc
13:53 04/28, 2024
  1. 1
    14:40 - 20:25
    5h 45min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:40
    14:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:52
    15:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:54
    Shirahama
    白浜
    Ga
    19:54
    19:57
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:20
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:25
  2. 2
    14:30 - 20:25
    5h 55min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:30
    14:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:42
    14:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:54
    Shirahama
    白浜
    Ga
    19:54
    19:57
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:20
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:25
  3. 3
    14:25 - 20:25
    6h 0min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:25
    14:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:37
    14:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:40
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    19:40
    19:43
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:48
    20:20
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:25
  4. 4
    14:30 - 20:49
    6h 19min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    14:30
    14:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:42
    14:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:24
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    17:24
    17:37
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    20:42
    Koga Ura
    古賀浦
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:49
  5. 5
    13:53 - 20:12
    6h 19min JPY 163.470
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    13:53
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.