Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → โยชิโนยะ200โกเซ็นอิอิซูกะ

Xuất phát lúc
23:00 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:53
    4h 8min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:41
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    08:41
    08:48
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:36
    Horiike
    堀池
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:53
  2. 2
    05:45 - 09:58
    4h 13min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:56
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    08:56
    09:03
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:54
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
  3. 3
    05:45 - 10:01
    4h 16min JPY 9.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    09:11
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:41
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    09:41
    09:45
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  4. 4
    05:45 - 12:31
    6h 46min JPY 5.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:09
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:36
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:02
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    12:02
    12:06
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:27
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:31
  5. 5
    23:00 - 02:08
    3h 8min JPY 90.390
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    23:00
    02:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.