Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → PAVILON SURF&LODGE

Xuất phát lúc
02:53 05/22, 2024
  1. 1
    07:15 - 13:57
    6h 42min JPY 12.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:24
    Mugi
    牟岐
    Ga
    13:24
    13:27
    Mugi (Bus)
    牟岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:54
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  2. 2
    07:15 - 13:57
    6h 42min JPY 12.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:50
    Yuki
    由岐
    Ga
    12:50
    12:53
    Yuki (Bus)
    由岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:54
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  3. 3
    06:40 - 13:57
    7h 17min JPY 13.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:48
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:48
    09:56
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:54
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  4. 4
    05:45 - 13:57
    8h 12min JPY 13.630 IC JPY 13.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:26
    08:34
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:20
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:30
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:54
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  5. 5
    02:53 - 08:28
    5h 35min JPY 141.870
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    02:53
    08:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.