Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 衛星宇佐

Xuất phát lúc
21:21 05/01, 2024
  1. 1
    22:14 - 07:12
    8h 58min JPY 4.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:34
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:37
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:11
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:12
  2. 2
    21:25 - 07:12
    9h 47min JPY 4.730 IC JPY 4.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:10
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:34
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:37
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:11
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:12
  3. 3
    07:15 - 10:26
    3h 11min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:50
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:53
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  4. 4
    08:00 - 11:44
    3h 44min JPY 11.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:00
    08:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    08:12
    08:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    10:59
    11:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:28
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
  5. 5
    21:21 - 00:41
    3h 20min JPY 82.470
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    21:21
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.