Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → Ra‧Mu-大洲店

Xuất phát lúc
02:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:17
    6h 32min JPY 9.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:44
    Kure
    Ga
    07:44
    07:50
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:08
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:17
  2. 2
    05:45 - 13:08
    7h 23min JPY 9.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:44
    Kure
    Ga
    07:44
    07:50
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  3. 3
    05:45 - 13:08
    7h 23min JPY 9.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:44
    Kure
    Ga
    07:44
    07:50
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:51
    Okada(Ehime)
    岡田(愛媛県)
    Ga
    11:51
    11:56
    Iyo-Okada
    伊予岡田
    Trạm Xe buýt
    12:04
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  4. 4
    09:00 - 13:43
    4h 43min JPY 11.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:00
    09:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:38
    Ozu Inter-guchi
    大洲インター口
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:43
  5. 5
    02:07 - 05:46
    3h 39min JPY 103.440
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    02:07
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.