Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 三瀨蕎麥麵

Xuất phát lúc
22:43 04/27, 2024
  1. 1
    09:42 - 13:56
    4h 14min JPY 11.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:42
    09:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:54
    10:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  2. 2
    09:35 - 13:56
    4h 21min JPY 11.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:35
    09:45
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:47
    09:56
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  3. 3
    05:45 - 13:56
    8h 11min JPY 6.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  4. 4
    12:35 - 16:36
    4h 1min JPY 12.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    12:35
    12:45
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:47
    12:56
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    15:32
    15:36
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:15
    Fujiyamato Onsen Byoin
    富士大和温泉病院
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Fujiyamato Onsen Byoin
    富士大和温泉病院
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:34
    Kitayama Dam Tobu Iriguchi (Saga)
    北山ダム東部入口(佐賀市)
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:36
  5. 5
    22:43 - 02:37
    3h 54min JPY 118.650
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    22:43
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.