Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → video Yasuriowa

Xuất phát lúc
02:46 04/29, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:41
    6h 56min JPY 9.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:44
    Kure
    Ga
    07:44
    07:50
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:37
    Kamo
    加茂(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  2. 2
    05:45 - 12:41
    6h 56min JPY 9.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:27
    Kure
    Ga
    08:27
    08:33
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:37
    Kamo
    加茂(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  3. 3
    05:45 - 12:41
    6h 56min JPY 9.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:12
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:09
    Kure
    Ga
    08:09
    08:15
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:37
    Kamo
    加茂(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  4. 4
    05:45 - 12:41
    6h 56min JPY 9.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:12
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:27
    Kure
    Ga
    08:27
    08:33
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:44
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:13
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    11:13
    11:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:37
    Kamo
    加茂(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  5. 5
    02:46 - 06:43
    3h 57min JPY 110.280
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:46
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.