Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → Shukubo Tsukunobo

Xuất phát lúc
14:17 05/01, 2024
  1. 1
    14:55 - 19:01
    4h 6min JPY 11.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    14:55
    15:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:07
    15:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:34
    Iwaya(Saga)
    岩屋(佐賀県)
    Ga
    18:34
    19:01
  2. 2
    14:25 - 19:09
    4h 44min JPY 10.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    14:25
    14:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:37
    14:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:16
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:30
    16:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    16:53
    18:27
    Yamamoto(Saga Pref.)
    山本(佐賀県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:30
    Yamamoto(Saga Pref.)
    山本(佐賀県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:52
    Utsubogi Shogakko Mae
    卷木小学校前
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:09
  3. 3
    14:22 - 19:09
    4h 47min JPY 10.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    14:22
    14:32
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:34
    14:43
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:16
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:30
    16:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    16:43
    18:15
    Sakae-machi Higashi
    栄町東
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:18
    Sakae-machi Higashi
    栄町東
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:52
    Utsubogi Shogakko Mae
    卷木小学校前
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:09
  4. 4
    14:22 - 19:09
    4h 47min JPY 10.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    14:22
    14:32
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    14:34
    14:43
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:16
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:30
    16:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    16:53
    18:27
    Yamamoto(Saga Pref.)
    山本(佐賀県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:30
    Yamamoto(Saga Pref.)
    山本(佐賀県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:52
    Utsubogi Shogakko Mae
    卷木小学校前
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:09
  5. 5
    14:17 - 18:20
    4h 3min JPY 104.430
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    14:17
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.