Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 麥當勞熊本大津店

Xuất phát lúc
22:37 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:12
    4h 27min JPY 15.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:44
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    09:44
    10:12
  2. 2
    05:45 - 10:14
    4h 29min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:04
    Ozumachi Kosodate‧Kenshin Center-mae
    大津町子育て・健診センター前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Higashibaru (Otsumachi)
    東原(大津町)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  3. 3
    05:45 - 10:14
    4h 29min JPY 14.170 IC JPY 14.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:03
    Tatemachi
    立町
    Ga
    07:03
    07:06
    Tatemachi
    立町(広島県)
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    07:06
    07:12
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:04
    Ozumachi Kosodate‧Kenshin Center-mae
    大津町子育て・健診センター前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Higashibaru (Otsumachi)
    東原(大津町)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  4. 4
    05:45 - 10:14
    4h 29min JPY 14.170 IC JPY 14.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:02
    Kamiyachohigashi
    紙屋町東
    Ga
    07:02
    07:08
    Hatchobori
    八丁堀(広島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:08
    07:12
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:04
    Ozumachi Kosodate‧Kenshin Center-mae
    大津町子育て・健診センター前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Higashibaru (Otsumachi)
    東原(大津町)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  5. 5
    22:37 - 03:07
    4h 30min JPY 139.170
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    22:37
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.