Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 老字號 園田屋

Xuất phát lúc
09:53 05/21, 2024
  1. 1
    10:25 - 13:31
    3h 6min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    10:25
    10:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:37
    10:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:23
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:31
  2. 2
    10:20 - 13:31
    3h 11min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    10:20
    10:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:32
    10:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:23
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:31
  3. 3
    10:25 - 13:41
    3h 16min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    10:25
    10:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:37
    10:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:05
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:32
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    13:32
    13:41
  4. 4
    10:25 - 13:46
    3h 21min JPY 13.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    10:25
    10:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:37
    10:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:19
    13:41
    Fujisakigu-mae (Bus)
    藤崎宮前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:46
  5. 5
    09:53 - 14:26
    4h 33min JPY 113.880
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    09:53
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.