Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 스가노야 긴자도리점

Xuất phát lúc
04:41 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:29
    3h 44min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:08
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    09:25
    09:29
  2. 2
    06:40 - 10:15
    3h 35min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:44
    09:50
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:11
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    10:11
    10:15
  3. 3
    05:45 - 10:15
    4h 30min JPY 13.700 IC JPY 13.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:44
    09:50
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:11
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    10:11
    10:15
  4. 4
    07:15 - 10:30
    3h 15min JPY 13.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:06
    10:12
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:26
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    10:26
    10:30
  5. 5
    04:41 - 09:15
    4h 34min JPY 137.370
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    04:41
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.