Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → JA Green Kumamoto Midori no Symphony Hokubu

Xuất phát lúc
21:39 05/01, 2024
  1. 1
    22:14 - 08:31
    10h 17min JPY 9.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:10
    Arisa
    有佐
    Ga
    08:10
    08:12
    Arisa Sta.
    有佐駅前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:24
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  2. 2
    22:14 - 09:49
    11h 35min JPY 12.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:25
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:25
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    08:48
    08:53
    Shin-yatsushiro Sta. (West Exit)
    新八代駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:42
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:49
  3. 3
    22:14 - 09:51
    11h 37min JPY 6.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:34
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:16
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:36
    Arisa
    有佐
    Ga
    09:36
    09:38
    Arisa Sta.
    有佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
    Mikura [Bunsei]
    御倉[文政]
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:51
  4. 4
    07:15 - 10:51
    3h 36min JPY 14.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:34
    Arisa
    有佐
    Ga
    10:34
    10:36
    Arisa Sta.
    有佐駅前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:44
    Shinkawabashi (Kumamoto)
    新川橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:51
  5. 5
    21:39 - 02:28
    4h 49min JPY 123.150
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:39
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.