Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → นิชิมัตสึยะมิยาซากิคาโอรุซากะ

Xuất phát lúc
02:34 05/15, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:45
    5h 5min JPY 29.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:12
    11:45
  2. 2
    07:20 - 12:03
    4h 43min JPY 34.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:30
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:30
    12:03
  3. 3
    07:20 - 12:05
    4h 45min JPY 34.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:35
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:35
    11:39
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    11:40
    12:04
    Kaoruzaka Iriguchi
    薫る坂入口
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  4. 4
    05:45 - 12:52
    7h 7min JPY 18.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:12
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:13
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    10:13
    10:17
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:35
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Kuranomachi
    倉の町
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:52
  5. 5
    02:34 - 09:12
    6h 38min JPY 191.730
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    02:34
    09:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.