Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 리라쿠루 카노야 점

Xuất phát lúc
04:16 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:44
    6h 59min JPY 21.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:46
    09:53
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:10
    10:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:00
    12:41
    Kotobuki Chuo
    寿中央
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:44
  2. 2
    07:30 - 13:51
    6h 21min JPY 19.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:30
    07:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:42
    07:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:11
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:11
    11:16
    Kagoshima Chuo Sta. East Exit
    鹿児島中央駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:48
    Kotobuki Chuo
    寿中央
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  3. 3
    07:15 - 13:51
    6h 36min JPY 19.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    11:04
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:04
    11:09
    Kagoshima Chuo Sta. East Exit
    鹿児島中央駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:48
    Kotobuki Chuo
    寿中央
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  4. 4
    09:25 - 15:32
    6h 7min JPY 19.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:53
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:22
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    13:50
    14:30
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:35
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:31
    Keisatsusho Mae (Kanoya Kotobuki)( Kagoshima Kotsu)
    警察署前(鹿屋市寿)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
  5. 5
    04:16 - 11:06
    6h 50min JPY 216.030
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    04:16
    11:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.