Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → LinkleStyleมัตสึโมโตะ

Xuất phát lúc
07:11 05/01, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:31
    5h 11min JPY 12.450 IC JPY 12.443 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:44
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Alps Exit(West Exit)
    11:51
    11:55
    Matsumoto Sta. Alps Exit
    松本駅アルプス口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:30
    Miyatacho Higashi Kominkan
    宮田町東公民館
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  2. 2
    07:20 - 12:31
    5h 11min JPY 12.210 IC JPY 12.205 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:16
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:55
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:36
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:44
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Alps Exit(West Exit)
    11:51
    11:55
    Matsumoto Sta. Alps Exit
    松本駅アルプス口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:30
    Miyatacho Higashi Kominkan
    宮田町東公民館
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  3. 3
    07:20 - 13:05
    5h 45min JPY 8.990 IC JPY 8.985 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:16
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    09:16
    09:22
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:22
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:06
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    12:50
    Minamimatsumoto
    南松本
    Ga
    12:50
    13:05
  4. 4
    07:20 - 14:24
    7h 4min JPY 6.760 IC JPY 6.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:44
    10:49
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    13:57
    Nagano Expressway Kanbayashi
    長野道神林
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:00
    Kanbayashi Highway Bus Stop Mae
    神林高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:16
    Takamiyaminami
    高宮南
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:24
  5. 5
    07:11 - 11:03
    3h 52min JPY 114.100
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    07:11
    11:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.