Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → Michinoeki minamihidakosakahanamomo toilet

Xuất phát lúc
08:40 05/01, 2024
  1. 1
    09:10 - 16:29
    7h 19min JPY 20.230 IC JPY 20.221 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    09:29
    09:46
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:29
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    15:29
    16:29
  2. 2
    08:40 - 16:29
    7h 49min JPY 18.630 IC JPY 18.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:29
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    15:29
    16:29
  3. 3
    08:40 - 16:29
    7h 49min JPY 18.360 IC JPY 18.353 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:36
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:29
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    15:29
    16:29
  4. 4
    08:40 - 16:42
    8h 2min JPY 18.710 IC JPY 18.703 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:59
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:39
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:39
    14:42
    Nadacho 5Chome
    名田町五丁目
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:50
    Osakacho (Gifu)
    小坂町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:42
  5. 5
    08:40 - 14:37
    5h 57min JPY 152.400
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    08:40
    14:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.