Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 야마사쇼유 공장 견학 센터

Xuất phát lúc
19:26 04/30, 2024
  1. 1
    19:28 - 00:20
    4h 52min JPY 5.210 IC JPY 5.201 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    21:43
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    00:12
    00:20
  2. 2
    19:28 - 00:25
    4h 57min JPY 5.360 IC JPY 5.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:00
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:50
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    00:17
    Choshi
    銚子
    Ga
    00:17
    00:25
  3. 3
    19:28 - 00:25
    4h 57min JPY 4.990 IC JPY 4.985 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    21:22
    21:28
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:48
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:06
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:50
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    00:17
    Choshi
    銚子
    Ga
    00:17
    00:25
  4. 4
    20:29 - 06:52
    10h 23min JPY 3.380 IC JPY 3.373 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:32
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:53
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:33
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:44
    Choshi
    銚子
    Ga
    06:44
    06:52
  5. 5
    19:26 - 23:02
    3h 36min JPY 71.100
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    19:26
    23:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.