Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → Aqua-Yukari

Xuất phát lúc
21:21 04/27, 2024
  1. 1
    21:39 - 07:45
    10h 6min JPY 1.960 IC JPY 1.948 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:48
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:37
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:03
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:28
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:38
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    07:38
    07:45
  2. 2
    21:39 - 07:51
    10h 12min JPY 2.890 IC JPY 2.879 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:19
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:19
    06:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:44
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    07:44
    07:51
  3. 3
    21:39 - 07:59
    10h 20min JPY 1.960 IC JPY 1.948 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:37
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:03
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:52
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    07:52
    07:59
  4. 4
    05:29 - 09:25
    3h 56min JPY 1.960 IC JPY 1.948 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:18
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    08:18
    08:22
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:48
    Higashi-Nakayama
    東中山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:18
    Yukarigaoka
    ユーカリが丘
    Ga
    North Exit(Keisei)
    09:18
    09:25
  5. 5
    21:21 - 00:03
    2h 42min JPY 70.400
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    21:21
    00:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.