Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → Sauna Oasis

Xuất phát lúc
15:22 04/27, 2024
  1. 1
    16:40 - 23:36
    6h 56min JPY 47.970 IC JPY 47.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:36
  2. 2
    16:05 - 23:36
    7h 31min JPY 47.560 IC JPY 47.503 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:02
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    18:52
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:36
  3. 3
    16:12 - 00:09
    7h 57min JPY 46.830 IC JPY 46.829 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:37
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:51
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:22
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:22
    19:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:46
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:46
    00:09
  4. 4
    16:05 - 00:09
    8h 4min JPY 45.930 IC JPY 45.906 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:46
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:46
    00:09
  5. 5
    15:22 - 02:50
    11h 28min JPY 343.100
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    15:22
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.