Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → SUNDOWNERTOKYOOMURETSU

Xuất phát lúc
03:52 05/02, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:22
    3h 53min JPY 5.670 IC JPY 5.663 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:54
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:15
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:18
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:22
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  2. 2
    05:29 - 10:05
    4h 36min JPY 2.790 IC JPY 2.781 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:36
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:00
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    10:00
    10:05
  3. 3
    05:29 - 10:13
    4h 44min JPY 2.300 IC JPY 2.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:32
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:46
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:08
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    10:08
    10:13
  4. 4
    06:00 - 10:24
    4h 24min JPY 2.870 IC JPY 2.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:19
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    10:19
    10:24
  5. 5
    03:52 - 07:02
    3h 10min JPY 97.500
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    03:52
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.