Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → 摩斯漢堡寶塚安倉店

Xuất phát lúc
15:09 05/01, 2024
  1. 1
    15:21 - 21:16
    5h 55min JPY 37.130 IC JPY 37.073 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:40
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:25
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    20:30
    20:44
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    20:44
    20:47
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    20:55
    21:10
    Nishino (Hyogo)
    西野(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:16
  2. 2
    15:21 - 21:37
    6h 16min JPY 17.990 IC JPY 17.983 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    21:08
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:18
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 1
    21:18
    21:23
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    21:25
    21:34
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:37
  3. 3
    15:21 - 21:45
    6h 24min JPY 17.660 IC JPY 17.653 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    21:16
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    21:16
    21:19
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    21:21
    21:41
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:45
  4. 4
    15:21 - 22:04
    6h 43min JPY 18.610 IC JPY 18.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    21:45
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 1
    21:45
    21:50
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    21:52
    22:01
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:04
  5. 5
    15:09 - 23:06
    7h 57min JPY 232.900
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    15:09
    23:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.