Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 즈이코지

Xuất phát lúc
07:55 05/05, 2024
  1. 1
    08:40 - 14:08
    5h 28min JPY 36.880 IC JPY 36.872 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:48
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:59
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    13:59
    14:08
  2. 2
    08:40 - 14:24
    5h 44min JPY 16.980 IC JPY 16.973 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    13:36
    13:41
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:05
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:15
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    14:15
    14:24
  3. 3
    08:40 - 14:34
    5h 54min JPY 16.880 IC JPY 16.873 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:53
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    13:53
    14:02
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:25
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    14:25
    14:34
  4. 4
    08:00 - 14:48
    6h 48min JPY 16.140 IC JPY 16.135 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:22
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:10
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:26
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    14:26
    14:31
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:39
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    14:39
    14:48
  5. 5
    07:55 - 15:59
    8h 4min JPY 227.300
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    07:55
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.