Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → เคอร์รี่เฮ้าส์ โคโค่ อิจิบังยะฟุกุยามะเอกิยะโจ

Xuất phát lúc
12:30 05/01, 2024
  1. 1
    13:40 - 20:47
    7h 7min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    20:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:32
    Managura
    万能倉
    Ga
    20:32
    20:47
  2. 2
    13:40 - 20:47
    7h 7min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    20:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:32
    Managura
    万能倉
    Ga
    20:32
    20:47
  3. 3
    13:10 - 20:47
    7h 37min JPY 20.110 IC JPY 20.103 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:38
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:28
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    20:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:32
    Managura
    万能倉
    Ga
    20:32
    20:47
  4. 4
    13:10 - 20:47
    7h 37min JPY 43.080 IC JPY 43.056 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:38
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:15
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    18:20
    18:22
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:06
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:32
    Managura
    万能倉
    Ga
    20:32
    20:47
  5. 5
    12:30 - 22:59
    10h 29min JPY 312.400
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    12:30
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.