Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:39 - 11:2613h 47min JPY 48.530 IC JPY 48.525 Đổi tàu 7 lần21:3922:0323:1200:335 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 9, 10JPY 680 IC JPY 682 27min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Utsunomiya
- 宇都宮
- Ga
- West Exit
01:00Walk179m 4min- Utsunomiya Station west exit
- 宇都宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
03:205 Stops東京空港交通 黒磯・宇都宮・佐野エリア-羽田空港Kanto Jidosha Airport Bus đến Haneda Airport International TerminalJPY 4.500 2h 25minUtsunomiya Station west exit Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
05:45Walk0m 5min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:151 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:15Walk917m 11min -
221:39 - 12:2114h 42min JPY 48.250 IC JPY 48.238 Đổi tàu 8 lần21:3922:0305:017 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 32minTochigi Đến Kurihashi Bảng giờ05:41
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.170 IC JPY 1.166 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 07:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:28Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:50Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:002 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
10:30Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:501 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:50Walk40m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
12:153 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 6minHagi Shiyakusho Mae Đến Joto Minami Bảng giờ- Joto Minami
- 城東南区
- Trạm Xe buýt
12:21Walk39m 0min -
321:39 - 13:3015h 51min JPY 24.110 IC JPY 24.105 Đổi tàu 5 lần21:3922:0305:017 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 32minTochigi Đến Kurihashi Bảng giờ05:41
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 07:198 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 24JPY 13.420 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.850 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
11:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:5561 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 22minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi Bus Center Bảng giờ- Hagi Bus Center
- 萩バスセンター
- Trạm Xe buýt
13:17Walk1.1km 13min -
421:39 - 13:5116h 12min JPY 24.280 IC JPY 24.275 Đổi tàu 7 lần21:3922:0305:017 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 32minTochigi Đến Kurihashi Bảng giờ05:41
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 07:198 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 24JPY 13.420 4h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.850 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
11:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:5559 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.060 IC JPY 2.060 1h 20minShinyamaguchi Sta. Đến Hashimotomachi (Yamaguchi) Bảng giờ- Hashimotomachi (Yamaguchi)
- 橋本町(山口県)
- Trạm Xe buýt
13:182 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 3minHashimotomachi (Yamaguchi) Đến Hagi Shiyakusho Mae Bảng giờ- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
13:453 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 6minHagi Shiyakusho Mae Đến Joto Minami Bảng giờ- Joto Minami
- 城東南区
- Trạm Xe buýt
13:51Walk39m 0min -
521:33 - 11:0313h 30min JPY 409.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.