Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:00 - 13:507h 50min JPY 54.660 IC JPY 54.650 Đổi tàu 7 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1808:033 StopsNasunoNasuno 266 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back41minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh 08:572 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.690 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk150m 12min12:542 StopsSuper OkiSuper Oki 4 đến TottoriJPY 240 13minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
13:07Walk3.5km 43min -
205:29 - 14:208h 51min JPY 51.630 IC JPY 51.608 Đổi tàu 6 lần05:2905:5807:283 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 211minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
9 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: 9JPY 1.400 IC JPY 1.393 52minTobu-Dobutsukoen Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ08:4113 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)JPY 280 IC JPY 272 26minOshiage(SKYTREE) Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 115minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk128m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
13:3535 StopsBocho Kotsuđến Miyano OnsenJPY 770 IC JPY 770 43minShinyamaguchi Sta. Đến Miyano Chugakko Mae Bảng giờ- Miyano Chugakko Mae
- 宮野中学校前
- Trạm Xe buýt
14:18Walk219m 2min -
305:29 - 14:459h 16min JPY 22.020 IC JPY 22.015 Đổi tàu 4 lần05:2905:5819 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:3016 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle1h 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 09:198 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 244h 14minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh 14:02- Miyano
- 宮野
- Ga
14:36Walk689m 9min -
405:29 - 14:459h 16min JPY 22.200 IC JPY 22.193 Đổi tàu 5 lần05:2905:5807:283 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 211minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
7 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 39minTobu-Dobutsukoen Đến Kita-senju Bảng giờ08:335 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:129 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 184h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh 14:02- Miyano
- 宮野
- Ga
14:36Walk689m 9min -
501:33 - 14:2412h 51min JPY 470.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.