Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
คินุกาวะอนเซ็น → นากาโนะอุด้งกัคโก คงปิระโค
- Xuất phát lúc
- 03:00 04/29, 2024
-
106:00 - 12:066h 6min JPY 43.440 IC JPY 43.432 Đổi tàu 6 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:443 StopsNasunoNasuno 264 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class 08:383 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.690 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
09:06Walk0m 2min09:451 StopsJALJAL477 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
11:10Walk137m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:206 Stops琴空バス 空港連絡バス(大麻町-高松空港)Airport Bus đến OasachoJPY 2.000 44minTakamatsu Kuko Đến Yachiyo (Kagawa) Bảng giờ- Yachiyo (Kagawa)
- 八千代(香川県)
- Trạm Xe buýt
12:04Walk141m 2min -
206:00 - 12:066h 6min JPY 43.250 IC JPY 43.240 Đổi tàu 7 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:443 StopsNasunoNasuno 264 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class 08:332 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.690 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ08:491 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 16minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ08:566 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:07Walk0m 2min09:451 StopsJALJAL477 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
11:10Walk137m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:206 Stops琴空バス 空港連絡バス(大麻町-高松空港)Airport Bus đến OasachoJPY 2.000 44minTakamatsu Kuko Đến Yachiyo (Kagawa) Bảng giờ- Yachiyo (Kagawa)
- 八千代(香川県)
- Trạm Xe buýt
12:04Walk141m 2min -
306:00 - 12:066h 6min JPY 43.250 IC JPY 43.240 Đổi tàu 7 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:443 StopsNasunoNasuno 264 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh JPY 6.930 Gran Class 08:362 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.690 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:491 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 16minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:016 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:11Walk0m 2min09:451 StopsJALJAL477 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
11:10Walk137m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
11:206 Stops琴空バス 空港連絡バス(大麻町-高松空港)Airport Bus đến OasachoJPY 2.000 44minTakamatsu Kuko Đến Yachiyo (Kagawa) Bảng giờ- Yachiyo (Kagawa)
- 八千代(香川県)
- Trạm Xe buýt
12:04Walk141m 2min -
406:41 - 14:097h 28min JPY 21.260 IC JPY 21.253 Đổi tàu 4 lần06:416 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo)1h 29minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKinugawaonsen Đến Kasukabe Bảng giờ08:176 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Section Expressđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 34minKasukabe Đến Kita-senju Bảng giờ08:597 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle27min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:376 StopsNozomiNozomi 21 đến Hakata Sân ga: 233h 10minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 13:056 StopsNanpuNampu 11 đến Kochi(Kochi) Sân ga: 6JPY 11.280 55minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh - Kotohira
- 琴平
- Ga
14:00Walk638m 9min -
503:00 - 13:2610h 26min JPY 377.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.