Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川温泉 → 海滨水族馆

Xuất phát lúc
14:24 04/28, 2024
  1. 1
    17:03 - 08:23
    15h 20min JPY 23.730 IC JPY 23.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:29
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  2. 2
    17:03 - 08:23
    15h 20min JPY 23.730 IC JPY 23.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:29
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  3. 3
    16:12 - 08:23
    16h 11min JPY 22.010 IC JPY 22.005 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:37
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:53
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  4. 4
    16:05 - 08:23
    16h 18min JPY 49.920 IC JPY 49.896 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    18:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:12
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:19
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:38
    Yanaiminato
    柳井港
    Ga
    06:38
    06:43
    Yanai Port [Sea Route]
    柳井港〔航路〕
    Cảng
    07:00
    08:10
    Ihota Port <Suo Oshima> [Boyo Ferry]
    伊保田港<周防大島>〔防予フェリー〕
    Cảng
    08:12
    08:23
  5. 5
    14:24 - 03:24
    13h 0min JPY 387.800
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    14:24
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.