Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川溫泉 → Sushiro新居濱店

Xuất phát lúc
08:34 05/01, 2024
  1. 1
    08:40 - 15:49
    7h 9min JPY 52.710 IC JPY 52.702 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:34
    Niihama
    新居浜
    Ga
    15:34
    15:49
  2. 2
    08:40 - 16:18
    7h 38min JPY 22.960 IC JPY 22.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    16:10
    16:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    16:18
    Matsugi [Niihama]
    松木[新居浜]
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:18
  3. 3
    08:46 - 17:18
    8h 32min JPY 21.240 IC JPY 21.235 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:09
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:12
    Niihama
    新居浜
    Ga
    17:12
    17:15
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:15
    17:18
    Matsugi [Niihama]
    松木[新居浜]
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:18
  4. 4
    11:59 - 18:48
    6h 49min JPY 47.150 IC JPY 47.138 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:37
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:41
    Niihama
    新居浜
    Ga
    18:41
    18:44
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:45
    18:48
    Matsugi [Niihama]
    松木[新居浜]
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:48
  5. 5
    08:34 - 19:44
    11h 10min JPY 337.000
    cancel cancel
    鬼怒川溫泉
    鬼怒川温泉
    08:34
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.