Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 고다이산 (코치현)

Xuất phát lúc
00:41 05/02, 2024
  1. 1
    05:29 - 12:16
    6h 47min JPY 44.940 IC JPY 44.932 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:37
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:40
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:49
    Mitsuishi-dori
    三ツ石通
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:16
  2. 2
    05:29 - 12:16
    6h 47min JPY 44.990 IC JPY 44.982 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:21
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:27
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:29
    Chiyoricho 2 Chome
    知寄町二丁目
    Ga
    11:29
    11:32
    Chiyoricho Ni-chome
    知寄町二丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:49
    Mitsuishi-dori
    三ツ石通
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:16
  3. 3
    05:29 - 12:19
    6h 50min JPY 45.690 IC JPY 45.682 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:40
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:12
    Makino Shokubutsuen Seimon-mae
    牧野植物園正門前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:19
  4. 4
    07:20 - 14:10
    6h 50min JPY 49.750 IC JPY 49.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    09:19
    09:23
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    10:00
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:20
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Godaisan Nokyo-mae
    五台山農協前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:10
  5. 5
    00:41 - 12:14
    11h 33min JPY 408.900
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    00:41
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.