Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → นากามูระยะ

Xuất phát lúc
17:30 04/28, 2024
  1. 1
    17:51 - 05:48
    11h 57min JPY 48.270 IC JPY 48.246 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    05:38
    05:48
  2. 2
    17:51 - 05:48
    11h 57min JPY 47.880 IC JPY 47.858 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:28
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:08
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:10
    21:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    05:38
    05:48
  3. 3
    17:51 - 05:48
    11h 57min JPY 48.080 IC JPY 48.068 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    05:38
    05:48
  4. 4
    17:51 - 08:16
    14h 25min JPY 34.220 IC JPY 34.213 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:12
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:06
    22:09
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:06
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    08:06
    08:16
  5. 5
    17:30 - 08:03
    14h 33min JPY 453.300
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    17:30
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.