Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → ไดนัมซากะคามีมีเนะยูตตาริกัน

Xuất phát lúc
12:54 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 20:41
    7h 31min JPY 50.440 IC JPY 50.416 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:38
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    16:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:57
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:20
    Yoshinogarikoen
    吉野ヶ里公園
    Ga
    South Exit
    20:20
    20:24
    Mitagawa
    三田川
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:39
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    20:39
    20:41
  2. 2
    13:40 - 21:43
    8h 3min JPY 31.520 IC JPY 31.519 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:46
    16:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:53
    19:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    20:45
    20:51
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:39
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:43
  3. 3
    15:21 - 22:43
    7h 22min JPY 57.590 IC JPY 57.568 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:40
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:02
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    22:02
    22:08
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:39
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    22:39
    22:43
  4. 4
    13:40 - 22:43
    9h 3min JPY 48.130 IC JPY 48.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:10
    16:18
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:03
    17:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:15
    20:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:24
    Mutsumon City Plaza-mae
    六ツ門・シティプラザ前
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:26
    Hon-machi
    本町(久留米市)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:39
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    22:39
    22:43
  5. 5
    12:54 - 03:48
    14h 54min JPY 462.700
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    12:54
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.